Kết quả tra cứu ngữ pháp của Some Dreams
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N3
それと/あと
Và/Vẫn còn
N1
こそあれ
Đúng là... nhưng/... còn đúng, chứ...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N3
Nhấn mạnh về mức độ
それこそ
Khỉ phải nói, đích thị là
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
それなのに
Thế nhưng