Kết quả tra cứu ngữ pháp của Someday Again〜また会う日まで〜
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí
N5
Kỳ hạn
まで
Đến khi
N4
または
Hoặc là...
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N3
Lặp lại, thói quen
...また...
Hết... lại tới...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N3
Diễn tả
...もまた
Thì cũng...
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N3
まで
Cho đến khi