Kết quả tra cứu ngữ pháp của Sonnet (KDE)
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N3
Mơ hồ
なんでも…そうだ
Nghe nói dường như...
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
かねない
Có thể/E rằng
N4
Nguyên nhân, lý do
んで
Vì...nên...
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N5
Xác nhận
そうです
Đúng vậy
N5
Tình huống, trường hợp
そうですか
Thế à