Kết quả tra cứu ngữ pháp của Sony Entertainment Network
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
たとたん(に)
Vừa mới... thì
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)