Kết quả tra cứu ngữ pháp của Sony Tablet
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N3
まま
Y nguyên/Để nguyên
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N2
Nhấn mạnh về mức độ
~かぎり
~Với điều kiện là A/ trong khi còn là A/ trong phạm vi là A thì B.
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N3
たとたん(に)
Vừa mới... thì
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời