Kết quả tra cứu ngữ pháp của Sound Blaster
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N2
Nhấn mạnh về mức độ
~かぎり
~Với điều kiện là A/ trong khi còn là A/ trong phạm vi là A thì B.
N3
Xếp hàng, liệt kê
そうして
Và (Liệt kê)
N3
Mơ hồ
なんでも…そうだ
Nghe nói dường như...
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N4
Biểu thị bằng ví dụ
というてん
Do chỗ..., ở chỗ...
N4
そうだ
Nghe nói
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N3
Xác nhận
なんて(いう)...
... Gọi là gì, tên gì
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây
N5
Xác nhận
そうです
Đúng vậy