Kết quả tra cứu ngữ pháp của Space station No.9
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N2
Hạn định
もっぱら
Ai cũng...
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...