Kết quả tra cứu ngữ pháp của Sparkling Daydream
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N2
Hạn định
もっぱら
Ai cũng...
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
さっぱりだ
Chẳng có gì đáng phấn khởi, khả quan cả
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N3
っぱなし
Để nguyên/Suốt
N2
Hạn định
もっぱら
Chỉ toàn, chỉ
N1
とあれば
Nếu... thì...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...