Kết quả tra cứu ngữ pháp của Spirit of Wonder
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ひととおりではない
Không phải như bình thường (là được)
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra