Kết quả tra cứu ngữ pháp của Sports Party ただいま夢中!
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N4
まだ~ていない
Vẫn chưa...
N4
Liên tục
...ままだ
Vẫn, mãi...
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N2
Suy đoán
まず...だろう/ ...まい
Chắc chắn, chắc là...
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho