Kết quả tra cứu ngữ pháp của Standard Template Library
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N3
んだって
Nghe nói
N2
Nhấn mạnh về mức độ
~かぎり
~Với điều kiện là A/ trong khi còn là A/ trong phạm vi là A thì B.
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N2
Đương nhiên
わけだから...てもとうぜんだ
Vì ..., nên dù có...cũng là đương nhiên