Kết quả tra cứu ngữ pháp của Start it right away
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N3
まま
Y nguyên/Để nguyên
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N5
あまり~ない
Không... lắm
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là