Kết quả tra cứu ngữ pháp của Steam Deck
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N4
あとで
Sau khi...
N1
~あえて
Dám~
N4
Từ chối
あとで
Sau, sau này
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
~ ているばあいではない
Không phải lúc ...
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N2
Bất biến
ないである
Vẫn chưa...
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N1
とあって
Do/Vì
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N3
Ngạc nhiên
あれでも
Như thế mà cũng