Kết quả tra cứu ngữ pháp của Stone Music Entertainment
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N3
たとたん(に)
Vừa mới... thì
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N3
Phương tiện, phương pháp
なんとしても
Bằng mọi cách, nhất định