Kết quả tra cứu ngữ pháp của StoneyDesigner
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N3
まま
Y nguyên/Để nguyên
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N2
かねない
Có thể/E rằng
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それで) ...
Vì… và vì… nên…
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N5
~がほしいです
Muốn