Kết quả tra cứu ngữ pháp của Stream Control Transmission Protocol
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N3
ところだった
Suýt nữa
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N3
Cách nói mào đầu
なんにしろ
Dù là gì đi nữa
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N3
Căn cứ, cơ sở
ところから
Do (ở...chỗ)
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N3
ところで
Nhân tiện
N2
Đánh giá
... ところで
Dẫu, dù ...
N3
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
… たら... ところだ
Nếu là... thì...