Kết quả tra cứu ngữ pháp của Stridsfordon 90
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N5
Điều không ăn khớp với dự đoán
どんな
Bất kì ... gì (cũng)
N2
Căn cứ, cơ sở
どうりで
Chả trách, hèn gì ...
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N5
Xác nhận
どんな...ですか
Như thế nào