Kết quả tra cứu ngữ pháp của Studio A-CAT
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N2
Nhấn mạnh về mức độ
~かぎり
~Với điều kiện là A/ trong khi còn là A/ trong phạm vi là A thì B.
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N5
Chia động từ
くなかった
Phủ định trong quá khứ của A-い
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N1
~はおろか
Ngay cả …
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N5
Thêm vào
A-い+N
Bổ sung ý nghĩa cho danh từ
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...