Kết quả tra cứu ngữ pháp của Studio Apartment
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
Hạn định
もっぱら
Ai cũng...
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N3
っぱなし
Để nguyên/Suốt
N2
Hạn định
もっぱら
Chỉ toàn, chỉ
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...