Kết quả tra cứu ngữ pháp của Summer Lemon
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N2
Cấm chỉ
めったな
Không...bừa bãi, lung tung
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N2
Bất biến
なんといっても
Dù thế nào thì ...
N4
んです
Vì/Bởi vì
N4
んですが
Chẳng là
N3
んだって
Nghe nói