Kết quả tra cứu ngữ pháp của Summer Paradise in TDC
N2
Hạn định
もっぱら
Ai cũng...
N2
Hạn định
もっぱら
Chỉ toàn, chỉ
N3
っぱなし
Để nguyên/Suốt
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Cương vị, quan điểm
さっぱり…ない
Chẳng ... gì cả, không ... mảy may
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N2
せめて
Ít nhất cũng/Tối thiểu là
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...