Kết quả tra cứu ngữ pháp của Sunny Passion
N3
まま
Y nguyên/Để nguyên
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N4
んです
Vì/Bởi vì
N4
んですが
Chẳng là
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
んだって
Nghe nói
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N3
っぱなし
Để nguyên/Suốt
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...