Kết quả tra cứu ngữ pháp của Sweet Noodle Pop
N2
っぽい
Có vẻ/Thường
N2
Quá trình
すえ
Sau rất nhiều...
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Có chủ ý)
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Không chủ ý)
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...