Kết quả tra cứu ngữ pháp của Symbian OS
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là