Kết quả tra cứu ngữ pháp của Symfoware Server
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này