Kết quả tra cứu ngữ pháp của Symphonic Best Selection
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N3
に比べて
So với
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N2
Tỉ dụ, ví von
かとおもうほど
Đến độ tôi nghĩ rằng
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N5
ませんか
Cùng... với tôi không?
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...