Kết quả tra cứu ngữ pháp của Symphony with misono BEST
N3
まま
Y nguyên/Để nguyên
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...