Kết quả tra cứu ngữ pháp của T-Palette Records
N2
Hạn định
もっぱら
Ai cũng...
N3
っぱなし
Để nguyên/Suốt
N2
Hạn định
もっぱら
Chỉ toàn, chỉ
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N2
Nhấn mạnh
これといって…ない
Không ... đáng nói, không ... đặc biệt
N2
Cương vị, quan điểm
さっぱり…ない
Chẳng ... gì cả, không ... mảy may
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
さっぱりだ
Chẳng có gì đáng phấn khởi, khả quan cả
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định