Kết quả tra cứu ngữ pháp của TAKAO KISUGI THE VIDEO Something Else
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N4
おきに
Cứ cách
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
Căn cứ, cơ sở
~からとおもって
~Vì nghĩ là ...
N2
において
Ở/Tại/Trong