Kết quả tra cứu ngữ pháp của TDK presents 学生イノベーションバトル そのヒラメキで世界を変えろ
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
~ものを
~Vậy mà
N1
Diễn ra kế tiếp
~ところを...
~Trong lúc, đang lúc
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế