Kết quả tra cứu ngữ pháp của TEHKAN World Cup
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N5
Căn cứ, cơ sở
なかを
Trong tình huống ...
N3
なんか/なんて/など
Mấy thứ như/Mấy chuyện như
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N1
Nhấn mạnh
~でなくてなんだろう
~ Phải là, chính là
N4
Đề nghị
てくれない(か)
Được không (Nhờ vả)