Kết quả tra cứu ngữ pháp của TGV Reseau
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N1
とあれば
Nếu... thì...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...