Kết quả tra cứu ngữ pháp của THE タクシー 〜運転手は君だ〜
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N5
Cấm chỉ
てはだめだ
Không được
N3
Cấm chỉ
てはだめだ
Nếu...thì không được
N4
はずだ
Chắc chắn sẽ
N3
Diễn tả
ただ…だけでは
Nếu chỉ ... mà thôi
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
あとは~だけ
Chỉ còn... nữa
N4
Diễn tả
...はむりだ...
...Là không thể được
N3
Suy đoán
…ば…はずだ
Nếu ... thì có lẽ ...
N3
So sánh
が~なら~は~だ
Nếu... là..., thì... là...
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...