Kết quả tra cứu ngữ pháp của THE 10th ODYSSEY
N3
まま
Y nguyên/Để nguyên
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N1
Căn cứ, cơ sở
~からとおもって
~Vì nghĩ là ...
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
おもったら
Khi chợt nhận thấy ... thì