Kết quả tra cứu ngữ pháp của THE BEST History of GARNET CROW at the crest...
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N3
に比べて
So với
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N1
とあって
Do/Vì
N1
Thêm vào
~ひいては
Nói rộng ra
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...