Kết quả tra cứu ngữ pháp của THE BEST REMIXES of CK
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N3
に比べて
So với
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N1
Đương nhiên
~べくして
...Thì cũng phải thôi, ...là đúng