Kết quả tra cứu ngữ pháp của THE K2〜キミだけを守りたい〜
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm
N3
Diễn tả
ただ…だけでは
Nếu chỉ ... mà thôi
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N5
だけ
Chỉ...
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N3
だけど
Nhưng
N3
Căn cứ, cơ sở
... だけ ...
Càng ... (càng ...)
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N4
Cần thiết, nghĩa vụ
ないといけない / だめだ
Không có không được, phải
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N1
Kết luận
~というわけだ
~Có nghĩa là…