Kết quả tra cứu ngữ pháp của TIME CAPSULE all the singles
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N5
Xác nhận
どんな...ですか
Như thế nào
N4
てすみません
Xin lỗi vì