Kết quả tra cứu ngữ pháp của TM NETWORK CONCERT -Incubation Period-
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là