Kết quả tra cứu ngữ pháp của TNSへのお別れ
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N3
別に~ない
Không thực sự/Không hẳn
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N3
は別として
Ngoại trừ/Không quan trọng
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng
N5
に/へ
Đến/Tới (Đích đến/Phương hướng)
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N2
それなのに
Thế nhưng