Kết quả tra cứu ngữ pháp của TOI-540 b
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N2
Nhấn mạnh về mức độ
~かぎり
~Với điều kiện là A/ trong khi còn là A/ trong phạm vi là A thì B.
N1
~といい~といい
~Cũng…cũng
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N4
Mời rủ, khuyên bảo
といい
Nên…
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N4
Nguyện vọng
ないといい
Không...thì hơn
N5
Bắt buộc
~ないといけない
Phải~
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...