Kết quả tra cứu ngữ pháp của TOKIO 20th Anniversary Live Tour HEART
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
Quan hệ trước sau
あと
Còn, thêm
N3
Đề nghị
さあ
Nào, được rồi
N4
おきに
Cứ cách
N4
あとで
Sau khi...
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N3
それと/あと
Và/Vẫn còn
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N1
とあれば
Nếu... thì...