Kết quả tra cứu ngữ pháp của TRYあんぐる
N1
ぐるみ
Toàn thể
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)