Kết quả tra cứu ngữ pháp của TUBEst II
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N2
Diễn tả
とはべつに
khác với, riêng ra, ngoài ra
N3
について
Về...
N5
いつ
Khi nào/Bao giờ
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N5
いつも
Lúc nào cũng/Luôn...
N1
~べくもない
~Làm sao có thể, không thể
N1
~すべがない
Không có cách nào, hết cách