Kết quả tra cứu ngữ pháp của TUYニュースの森やまがた
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N2
Đánh giá
…こそ…が
Tuy có ... nhưng ...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N2
ただし/ただ
Tuy nhiên/Có điều
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N2
Khoảng thời gian ngắn
やがて
Chẳng bao lâu sau