Kết quả tra cứu ngữ pháp của TVいま時あの時
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N5
あまり~ない
Không... lắm
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
あまり(に)
Quá...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N1
Tình huống, trường hợp
~でもあるまい
Không còn là lúc...
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N3
Kỳ hạn
まだ...ある
Vẫn còn...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
とあいまって
Cùng với, kết hợp với