Kết quả tra cứu ngữ pháp của Take a "5" Train
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N5
Chia động từ
くなかった
Phủ định trong quá khứ của A-い
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?
N2
Nhấn mạnh về mức độ
~かぎり
~Với điều kiện là A/ trong khi còn là A/ trong phạm vi là A thì B.
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm
N1
~に(は)あたらない
~Không đáng, không cần thiết
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...