Kết quả tra cứu ngữ pháp của Taste of Paradise
N2
Hạn định
もっぱら
Ai cũng...
N2
Hạn định
もっぱら
Chỉ toàn, chỉ
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
おもったら
Khi chợt nhận thấy ... thì
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N1
Căn cứ, cơ sở
~からとおもって
~Vì nghĩ là ...
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N3
っぱなし
Để nguyên/Suốt