Kết quả tra cứu ngữ pháp của Ten.cut.plus. clips 1996-2001
N1
Nhấn mạnh
~でなくてなんだろう
~ Phải là, chính là
N5
Liệt kê
くて
Vừa... vừa
N3
Mơ hồ
なんて...
Cái gì ...
N4
て/なくて
Vì/Vì không
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N3
んだって
Nghe nói
N4
てくる
Đi... rồi về
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N5
てください
Hãy...