Kết quả tra cứu ngữ pháp của TensorFlow
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N2
てこそ
Chỉ khi
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N5
Xếp hàng, liệt kê
そして
Và (Liệt kê)
N5
Xếp hàng, liệt kê
そして
Và (Trình tự)
N3
Quan hệ trước sau
てこそ
Chỉ khi...mới...
N4
Mức độ
そんな
Như thế, như thế ấy, như thế đó
N3
Mơ hồ
なんでも…そうだ
Nghe nói dường như...
N3
Mơ hồ
なんて...
Cái gì ...
N3
Xếp hàng, liệt kê
そうして
Và (Liệt kê)
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N3
んだって
Nghe nói